Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: diện 面 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨一一一ノフ丨フ一ノフ
Unicode: U+29226
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 9