Có 2 kết quả:

gỏikhoái
Âm Nôm: gỏi, khoái
Tổng nét: 17
Bộ: ngư 魚 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丶一一フ丶
Unicode: U+29DC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/2

gỏi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gỏi cá

khoái

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoái (loại cá trích còn gọi là Lặc ngư)