Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thứu,
tựuTổng nét: 15
Bộ:
điểu 鳥 (+4 nét)
Hình thái:
⿰尤鳥Nét bút:
一ノフ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Unicode:
U+29FB5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận