Có 1 kết quả:

nhai
Âm Nôm: nhai
Tổng nét: 23
Bộ: xỉ 齒 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一ノ一丨一一丨一
Unicode: U+2A62C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

nhai

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhai cơm