Có 3 kết quả:
chấp • níp • nếp
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chấp tử (nếp ủi quần áo)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
níp (túi đeo vai)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nề nếp; nếp áo
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm