Âm Pinyin: juàn ㄐㄩㄢˋ, yāng ㄧㄤ, yǎng ㄧㄤˇ, yàng ㄧㄤˋ Tổng nét: 11 Bộ: qí 示 (+6 nét) Hình thái: ⿱龹示 Nét bút: 丶ノ一一ノ丶一一丨ノ丶 Thương Hiệt: FQMMF (火手一一火) Unicode: U+4105 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp