Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ, ㄙˋ
Tổng nét: 8
Bộ: lì 立 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一フ一フ
Thương Hiệt: YTRU (卜廿口山)
Unicode: U+41C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ci5, zi6

Tự hình 1

Dị thể 1