Có 2 kết quả:
cè ㄘㄜˋ • jiá ㄐㄧㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 筴|策[ce4]
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đũa;
② Gắp.
② Gắp.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cỏ thi để bói (như 策);
② Mưu lược (như 策).
② Mưu lược (như 策).