Âm Quan thoại: cè ㄘㄜˋ, jiá ㄐㄧㄚˊ Tổng nét: 12 Bộ: zhú 竹 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱⺮夹 Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丶ノ一ノ丶 Thương Hiệt: HKT (竹大廿) Unicode: U+41F2 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp