Có 2 kết quả:

ㄘㄜˋjiá ㄐㄧㄚˊ
Âm Pinyin: ㄘㄜˋ, jiá ㄐㄧㄚˊ
Tổng nét: 12
Bộ: zhú 竹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: HKT (竹大廿)
Unicode: U+41F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giáp, sách
Âm Quảng Đông: gap3, gok3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

ㄘㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 筴|策[ce4]

jiá ㄐㄧㄚˊ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Đũa;
② Gắp.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cỏ thi để bói (như 策);
② Mưu lược (như 策).