Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yǎng ㄧㄤˇ,
yàng ㄧㄤˋTổng nét: 10
Bộ:
yáng 羊 (+4 nét)
Hình thái:
⿰⺶攵Nét bút:
丶ノ一一一ノノ一ノ丶Thương Hiệt: TQOK (廿手人大)
Unicode:
U+4369Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận