Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: mán ㄇㄢˊ, mén ㄇㄣˊ, mèn ㄇㄣˋ
Tổng nét: 17
Bộ: ròu 肉 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨丨一丨フ丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: BTLB (月廿中月)
Unicode: U+443D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mun4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1