Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chuāng ㄔㄨㄤ, cōng ㄘㄨㄥ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶フ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: TCIP (廿金戈心)
Unicode: U+44D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cung1, tung2

Tự hình 1

Dị thể 2