Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: fēng ㄈㄥ
Tổng nét: 16
Bộ: chóng 虫 (+10 nét)
Hình thái: ⿰虫逢
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノフ丶一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: LIYHJ (中戈卜竹十)
Unicode: U+45E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: chóng 虫 (+10 nét)
Hình thái: ⿰虫逢
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノフ丶一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: LIYHJ (中戈卜竹十)
Unicode: U+45E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: fung1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0