Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tán ㄊㄢˊ
Tổng nét: 20
Bộ: yán 言 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YRMWC (卜口一田金)
Unicode: U+4716
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dam6, tam4

Tự hình 1

Dị thể 3