Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chàn ㄔㄢˋ, chèn ㄔㄣˋ
Tổng nét: 22
Bộ: yán 言 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨一丨一一一丨一一一一フノ丶
Thương Hiệt: YRJIM (卜口十戈一)
Unicode: U+471F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: caam3, cam3

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0