Có 1 kết quả:
chèn ㄔㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
lời sấm ngôn, lời tiên tri
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 讖.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lời tiên tri, lời sấm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 讖
Từ điển Trung-Anh
(1) prophecy
(2) omen
(2) omen
Từ ghép 2