Có 1 kết quả:
chèn ㄔㄣˋ
Tổng nét: 19
Bộ: yán 言 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰讠韱
Nét bút: 丶フノ丶ノ丶一丨一一一丨一一一一フノ丶
Thương Hiệt: IVOIM (戈女人戈一)
Unicode: U+8C36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
lời sấm ngôn, lời tiên tri
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 讖.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lời tiên tri, lời sấm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 讖
Từ điển Trung-Anh
(1) prophecy
(2) omen
(2) omen
Từ ghép 2