Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
qín ㄑㄧㄣˊTổng nét: 18
Bộ:
jīn 金 (+10 nét)
Hình thái:
⿳亠非金Nét bút:
丶一丨一一一丨一一一ノ丶一一丨ノ丶一Thương Hiệt: YLYC (卜中卜金)
Unicode:
U+4946Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận