Có 1 kết quả:

ㄅㄛˊ
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shí 食 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一ノ丨丶
Thương Hiệt: OIMF (人戈一火)
Unicode: U+4B2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bok3

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 16

1/1

ㄅㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 餺|馎[bo2]