Có 1 kết quả:

ㄙˋ
Âm Pinyin: ㄙˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shí 食 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ丶
Thương Hiệt: OIO (人戈人)
Unicode: U+98E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tự
Âm Quảng Đông: zi6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 14

Bình luận 0

1/1

ㄙˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cho ăn, chăn nuôi

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 飼.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 飼|饲[si4]