Có 2 kết quả:
huái ㄏㄨㄞˊ • huí ㄏㄨㄟˊ
Âm Pinyin: huái ㄏㄨㄞˊ, huí ㄏㄨㄟˊ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻回
Nét bút: ノ丨丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: OWR (人田口)
Unicode: U+4F6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻回
Nét bút: ノ丨丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: OWR (人田口)
Unicode: U+4F6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hồi
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): さまよ.う (samayo.u)
Âm Hàn: 회
Âm Quảng Đông: wui4
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): さまよ.う (samayo.u)
Âm Hàn: 회
Âm Quảng Đông: wui4
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Đông cảnh - 冬景 (Thái Thuận)
• Tái quá Thông Hoá Na Cù nhị đồn - 再過通化那衢二屯 (Vũ Phạm Khải)
• Thiệp giang - 涉江 (Khuất Nguyên)
• Tái quá Thông Hoá Na Cù nhị đồn - 再過通化那衢二屯 (Vũ Phạm Khải)
• Thiệp giang - 涉江 (Khuất Nguyên)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) irresolute
(2) to move back and forth
(2) to move back and forth
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: bồi hồi 徘徊)