Có 2 kết quả:

ㄌㄨˇ
Âm Pinyin: ㄌㄨˇ,
Tổng nét: 8
Bộ: rén 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: ORR (人口口)
Unicode: U+4FA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lữ
Âm Nôm: lữ
Âm Quảng Đông: leoi5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

ㄌㄨˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 侶.