Có 2 kết quả:
Xìn yì ㄒㄧㄣˋ ㄧˋ • xìn yì ㄒㄧㄣˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Xinyi or Hsinyi district of Taipei City 臺北市|台北市[Tai2 bei3 shi4], Taiwan
(2) Xinyi or Hsini district of Keelung City 基隆市[Ji1 long2 shi4], Taiwan
(3) Xinyi or Hsini township in Nantou county 南投縣|南投县[Nan2 tou2 xian4], central Taiwan
(2) Xinyi or Hsini district of Keelung City 基隆市[Ji1 long2 shi4], Taiwan
(3) Xinyi or Hsini township in Nantou county 南投縣|南投县[Nan2 tou2 xian4], central Taiwan
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good faith
(2) honor
(3) trust and justice
(2) honor
(3) trust and justice
Bình luận 0