Có 2 kết quả:
Yǎn ㄧㄢˇ • yǎn ㄧㄢˇ
Tổng nét: 9
Bộ: rén 儿 (+7 nét)
Hình thái: ⿱亠兌
Nét bút: 丶一ノ丶丨フ一ノフ
Thương Hiệt: YCRHU (卜金口竹山)
Unicode: U+5157
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: duyện
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): くく.る (kuku.ru), ただ.しい (tada.shii), まこと (makoto)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jin5
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): くく.る (kuku.ru), ただ.しい (tada.shii), まこと (makoto)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jin5
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát ai thi kỳ 6 - Cố bí thư thiếu giám vũ công Tô công Nguyên Minh - 八哀詩其六-故秘書少監武功蘇公源明 (Đỗ Phủ)
• Vũ hậu khán sơn - 雨後看山 (Phan Đức Dư)
• Vũ hậu khán sơn - 雨後看山 (Phan Đức Dư)
Bình luận 0
phồn thể