Có 2 kết quả:

Yǎn ㄧㄢˇyǎn ㄧㄢˇ
Âm Pinyin: Yǎn ㄧㄢˇ, yǎn ㄧㄢˇ
Tổng nét: 9
Bộ: rén 儿 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶丨フ一ノフ
Thương Hiệt: YCRHU (卜金口竹山)
Unicode: U+5157
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duyện
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): くく.る (kuku.ru), ただ.しい (tada.shii), まこと (makoto)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jin5

Tự hình 1

Dị thể 3

1/2

Yǎn ㄧㄢˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

see 兗州|兖州[Yan3 zhou1]

Từ ghép 2

yǎn ㄧㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

châu Duyện (thuộc tỉnh Sơn Đông và Trực Lệ, Trung Quốc)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Châu “Duyện” 兗, thuộc tỉnh Sơn Đông và Trực Lệ (Trung Quốc).

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên huyện: 兗州縣 Huyện Duyễn Châu (Duyện Châu) (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).