Có 2 kết quả:
Yǎn ㄧㄢˇ • yǎn ㄧㄢˇ
Tổng nét: 7
Bộ: shǔi 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡允
Nét bút: 丶丶一フ丶ノフ
Thương Hiệt: EIHU (水戈竹山)
Unicode: U+6C87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: duyện
Âm Nhật (onyomi): エン (en), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): なが.れる (naga.reru)
Âm Hàn: 연, 윤
Âm Quảng Đông: jin2, jin5, wai5
Âm Nhật (onyomi): エン (en), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): なが.れる (naga.reru)
Âm Hàn: 연, 윤
Âm Quảng Đông: jin2, jin5, wai5
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Yan
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sông Duyện
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sông “Duyện” phát nguyên từ tỉnh Hà Nam.
2. (Tính) Thịnh, nhiều.
3. (Tính) Chảy khắp.
2. (Tính) Thịnh, nhiều.
3. (Tính) Chảy khắp.
Từ điển Thiều Chửu
① Sông Duyện.
② Chảy ra.
② Chảy ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sông Duyện (con sông cổ, thuộc tỉnh Sơn Đông ngày nay);
② (văn) Duyện Châu (như 兖, 兖, bộ 儿).
② (văn) Duyện Châu (như 兖, 兖, bộ 儿).
Từ điển Trung-Anh
archaic variant of 兗|兖[Yan3]