Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yì ㄧˋTổng nét: 13
Bộ:
bā 八 (+11 nét),
sī 厶 (+11 nét)
Hình thái:
⿳䒑执云Nét bút:
丶ノ一一丨一ノフ丶一一フ丶Thương Hiệt: TQII (廿手戈戈)
Unicode:
U+517FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận