Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fēng ㄈㄥ,
fěng ㄈㄥˇ,
fèng ㄈㄥˋTổng nét: 6
Bộ:
jī 几 (+4 nét)
Hình thái:
⿵⺇云Nét bút:
ノフ一一フ丶Thương Hiệt: HNMMI (竹弓一一戈)
Unicode:
U+51E8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận