Có 2 kết quả:
liè ㄌㄧㄝˋ • xié ㄒㄧㄝˊ
Tổng nét: 6
Bộ: lì 力 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱力⿰力力
Nét bút: フノフノフノ
Thương Hiệt: KSKSS (大尸大尸尸)
Unicode: U+52A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiệp
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): にわか (niwaka), ととの.う (totono.u)
Âm Quảng Đông: hip3, hip6
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): にわか (niwaka), ととの.う (totono.u)
Âm Quảng Đông: hip3, hip6
Tự hình 3
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
unending exertion
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 協|协[xie2]
(2) to cooperate
(3) combined labor
(2) to cooperate
(3) combined labor