Có 1 kết quả:

yǎn ㄧㄢˇ
Âm Quan thoại: yǎn ㄧㄢˇ
Tổng nét: 9
Bộ: xǐ 匸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一フノ一フ
Thương Hiệt: SAV (尸日女)
Unicode: U+533D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yển
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): かく.す (kaku.su), ふ.す (fu.su), なび.く (nabi.ku), はこ (hako), どぶ (dobu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jin2

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

yǎn ㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ẩn giấu
2. ngã xuống
3. dừng lại
4. nhà xí ở bên đường
5. một loại kích thời xưa

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ẩn giấu.
2. (Động) Dừng lại, ngưng lại, nghỉ. § Thông “yển” . ◇Hán Thư : “Hải nội an ninh, hưng văn yển vũ” , (Lễ nhạc chí ) Bờ cõi yên ổn, phát triển văn hóa, nghỉ việc binh.
3. (Danh) Nhà xí.
4. (Danh) Họ “Yển”.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ẩn giấu;
② Ngã xuống;
③ Dừng lại;
④ Nhà xí ở bên đường;
⑤ Một loại kích thời xưa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giấu đi — Xem các từ ngữ khác bắt đầu bằng Yển .

Từ điển Trung-Anh

(1) to hide, to secrete, to repress
(2) to bend