Có 2 kết quả:

yān ㄧㄢyǎn ㄧㄢˇ
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, yǎn ㄧㄢˇ
Tổng nét: 11
Bộ: yì 邑 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一フノ一フフ丨
Thương Hiệt: SVNL (尸女弓中)
Unicode: U+90FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yển
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on)
Âm Quảng Đông: jin2

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Yển Thành” 郾城 tên huyện, thuộc tỉnh Hà Nam 河南, phía nam thành Hứa Xương 許昌.

yǎn ㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tên một huyện ở tỉnh Hà Nam của Trung Quốc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Yển Thành” 郾城 tên huyện, thuộc tỉnh Hà Nam 河南, phía nam thành Hứa Xương 許昌.

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên huyện: 郾城縣 Huyện Yển Thành (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Yển thành 郾城.

Từ điển Trung-Anh

place name