Có 1 kết quả:

fèi ㄈㄟˋ
Âm Pinyin: fèi ㄈㄟˋ
Tổng nét: 10
Bộ: hàn 厂 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: MLMY (一中一卜)
Unicode: U+539E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phi
Âm Quảng Đông: fei6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

fèi ㄈㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Che, lấp.

Từ điển Trung-Anh

(1) to hide
(2) hideout