Có 1 kết quả:

èr ㄦˋ
Âm Pinyin: èr ㄦˋ
Tổng nét: 9
Bộ: kǒu 口 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨一一一
Thương Hiệt: RSJ (口尸十)
Unicode: U+54A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhị
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): くちもと (kuchimoto), くち (kuchi)
Âm Quảng Đông: ji6, mai1, mai4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

èr ㄦˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. mép miệng
2. mồi câu
3. tằm nhả tơ

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Mép miệng;
② Mồi câu (như 餌, bộ 食);
③ Tằm nhả tơ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái mép. Khoé miệng — Cũng chỉ cái miệng.

Từ điển Trung-Anh

space between mouth and ears