Có 1 kết quả:
hōng ㄏㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tiếng cảm thán, thở dài
2. tiếng chiêng trống
2. tiếng chiêng trống
Từ điển Trung-Anh
(1) to sigh
(2) sound of a drum
(2) sound of a drum
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh