Tổng nét: 19 Bộ: kǒu 口 (+16 nét) Hình thái: ⿰口盧 Nét bút: 丨フ一丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一 Thương Hiệt: RYPT (口卜心廿) Unicode: U+56A7 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lô Âm Nôm: lo, lơ, lư, lừa Âm Nhật (onyomi): ロ (ro) Âm Hàn: 로