Có 1 kết quả:
jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shān 山 (+9 nét)
Hình thái: ⿰山曷
Nét bút: 丨フ丨丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: UAPV (山日心女)
Unicode: U+5D51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: shān 山 (+9 nét)
Hình thái: ⿰山曷
Nét bút: 丨フ丨丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: UAPV (山日心女)
Unicode: U+5D51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiệt
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ゲチ (gechi), カツ (katsu), カチ (kachi)
Âm Nhật (kunyomi): そび.える (sobi.eru), いしぶみ (ishibumi)
Âm Quảng Đông: hot3, kit3
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ゲチ (gechi), カツ (katsu), カチ (kachi)
Âm Nhật (kunyomi): そび.える (sobi.eru), いしぶみ (ishibumi)
Âm Quảng Đông: hot3, kit3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cao ngất
Từ điển Trần Văn Chánh
(Núi) cao ngất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng núi trơ vơ.