Có 1 kết quả:

è
Âm Pinyin: è
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: GAPV (土日心女)
Unicode: U+5828
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ái, nghiệt, yết
Âm Quảng Đông: aat3, ngaat3, ngoi2, oi2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 13

Bình luận 0

1/1

è

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) dam
(2) to stop
(3) check