Có 1 kết quả:
chán ㄔㄢˊ
Âm Quan thoại: chán ㄔㄢˊ
Tổng nét: 20
Bộ: shān 山 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰山毚
Nét bút: 丨フ丨ノ丶丨フ一一フノ丶ノ丶丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: UNRI (山弓口戈)
Unicode: U+5DC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: shān 山 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰山毚
Nét bút: 丨フ丨ノ丶丨フ一一フノ丶ノ丶丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: UNRI (山弓口戈)
Unicode: U+5DC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 7
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch Thuỷ huyện Thôi thiếu phủ thập cửu ông cao trai tam thập vận - 白水縣崔少府十九翁高齋三十韻 (Đỗ Phủ)
• Gia trú lục nham hạ - 家住綠岩下 (Hàn Sơn)
• Ký Địch minh phủ Bác Tế - 寄狄明府博濟 (Đỗ Phủ)
• Nhập tục luyến thanh sơn - 入俗戀青山 (Pháp Loa thiền sư)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 074 - 山居百詠其七十四 (Tông Bản thiền sư)
• Thanh Hư động ký - 清虛洞記 (Nguyễn Phi Khanh)
• Tự đề thu sơn độc diểu đồ - 自題秋山獨眺圖 (Kỷ Quân)
• Vọng Dục Thuý sơn - 望育翠山 (Thái Thuận)
• Xuất Gia Dục quan cảm phú - 出嘉峪關感賦 (Lâm Tắc Từ)
• Gia trú lục nham hạ - 家住綠岩下 (Hàn Sơn)
• Ký Địch minh phủ Bác Tế - 寄狄明府博濟 (Đỗ Phủ)
• Nhập tục luyến thanh sơn - 入俗戀青山 (Pháp Loa thiền sư)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 074 - 山居百詠其七十四 (Tông Bản thiền sư)
• Thanh Hư động ký - 清虛洞記 (Nguyễn Phi Khanh)
• Tự đề thu sơn độc diểu đồ - 自題秋山獨眺圖 (Kỷ Quân)
• Vọng Dục Thuý sơn - 望育翠山 (Thái Thuận)
• Xuất Gia Dục quan cảm phú - 出嘉峪關感賦 (Lâm Tắc Từ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
núi cao mà hiểm hóc như dao vót nhọn
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cao và hiểm trở. ◎Như: “sàm nham” 巉巖 núi cao chót vót hiểm trở. ◇Vương Nhân Dụ 王仁裕: “Đăng cao hiểu đạp sàm nham thạch” 登高曉蹋巉巖石 (Họa Hàn Chiêu tòng giá quá Bạch Vệ lĩnh thi 和韓昭從駕過白衛嶺詩) Buổi sáng lên cao giẫm chân trên đá của núi cao và hiểm trở.
Từ điển Thiều Chửu
① Núi cao mà hiểm hóc như dao vót nhọn gọi là sàm nham 巉巖.
Từ điển Trần Văn Chánh
【巉岩】sàm nham [chányán] (văn) Núi non hiểm trở.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng núi cao.
Từ điển Trung-Anh
cliff