Có 1 kết quả:

yǎn ㄧㄢˇ
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Tổng nét: 23
Bộ: shān 山 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一フノ一フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨一ノ丶丶
Thương Hiệt: UYBK (山卜月大)
Unicode: U+5DD8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiến, nghiễn
Âm Nhật (onyomi): ゴン (gon), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): みね (mine)
Âm Quảng Đông: jin5

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

yǎn ㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đỉnh núi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Núi, đỉnh núi. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Khuê bích thiên trùng khai điệp nghiễn” 珪璧千重開疊巘 (Hí đề 戲題) Núi non trùng điệp giăng ra như nghìn lớp ngọc khuê ngọc bích.
2. (Danh) Núi trên to dưới nhỏ.
3. (Tính) Cao và hiểm trở.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Đỉnh (núi...).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Những chóp núi nhỏ trên rặng núi lớn.

Từ điển Trung-Anh

peak of mountain