Có 1 kết quả:

Chuān Wài ㄔㄨㄢ ㄨㄞˋ

1/1

Chuān Wài ㄔㄨㄢ ㄨㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 四川外國語大學|四川外国语大学[Si4 chuan1 Wai4 guo2 yu3 Da4 xue2]