Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Chuān Wài
ㄔㄨㄢ ㄨㄞˋ
1
/1
川外
Chuān Wài
ㄔㄨㄢ ㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for 四川外國語大學|四川外国语大学[Si4 chuan1 Wai4 guo2 yu3 Da4 xue2]
Bình luận
0