Có 1 kết quả:

huí ㄏㄨㄟˊ
Âm Pinyin: huí ㄏㄨㄟˊ
Tổng nét: 8
Bộ: yǐn 廴 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ一一フ丶
Thương Hiệt: NKWR (弓大田口)
Unicode: U+5EFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồi
Âm Nôm: hồi, hùi
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): まわ.る (mawa.ru), まわ.す (mawa.su), もとお.る (motō.ru), めぐ.る (megu.ru), めぐ.らす (megu.rasu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wui4, wui6

Tự hình 1

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

huí ㄏㄨㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. về
2. đạo Hồi, Hồi giáo

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “hồi” 回.

Từ điển Thiều Chửu

① Về, cũng như chữ hồi 回.
② Nay thông dụng như chữ hồi tị 廻避 nghĩa là tránh đi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 迴 (bộ 辶).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Hồi 回.

Từ điển Trung-Anh

variant of 迴|回[hui2]