Có 1 kết quả:

ㄐㄩˇ
Âm Pinyin: ㄐㄩˇ
Tổng nét: 8
Bộ: gǒng 廾 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶一ノ丨
Thương Hiệt: GIT (土戈廿)
Unicode: U+5F06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cử, khí
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru), しまいこ.む (shimaiko.mu)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

ㄐㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cất giấu, giấu kín, cất giữ

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “khí” 棄.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cất giấu, giấu kín, cất giữ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giấu kín.