Có 1 kết quả:

chàng ㄔㄤˋ
Âm Pinyin: chàng ㄔㄤˋ
Tổng nét: 7
Bộ: xīn 心 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ一フ丶
Thương Hiệt: PPO (心心人)
Unicode: U+6005
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trướng
Âm Nôm: trướng
Âm Quảng Đông: coeng3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

chàng ㄔㄤˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: trù trướng 惆悵)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 悵.

Từ điển Trần Văn Chánh

Buồn rầu, buồn bã: 惆悵 Buồn bã; 來訪未遇,悵甚 Đến thăm không gặp, buồn quá.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 悵

Từ điển Trung-Anh

(1) regretful
(2) upset
(3) despair
(4) depressed

Từ ghép 5