Có 1 kết quả:
chàng ㄔㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: trù trướng 惆悵)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 悵.
Từ điển Trần Văn Chánh
Buồn rầu, buồn bã: 惆悵 Buồn bã; 來訪未遇,悵甚 Đến thăm không gặp, buồn quá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 悵
Từ điển Trung-Anh
(1) regretful
(2) upset
(3) despair
(4) depressed
(2) upset
(3) despair
(4) depressed
Từ ghép 5