Có 1 kết quả:

xiào ㄒㄧㄠˋ
Âm Pinyin: xiào ㄒㄧㄠˋ
Tổng nét: 9
Bộ: xīn 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: PYCK (心卜金大)
Unicode: U+6054
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiệu
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さとい (satoi)
Âm Quảng Đông: haau6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

xiào ㄒㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sướng, thích

Từ điển trích dẫn

1. Sướng, thích.
2. Tính ranh.

Từ điển Thiều Chửu

① Sướng, thích.
② Tính ranh.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Sướng, thích;
② Tinh ranh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thông suốt — Vui sướng.

Từ điển Trung-Anh

cheerful