Có 2 kết quả:

jiào ㄐㄧㄠˋxiào ㄒㄧㄠˋ
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ, xiào ㄒㄧㄠˋ
Tổng nét: 9
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: QYCK (手卜金大)
Unicode: U+630D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiệu
Âm Nôm: chao, gieo
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru)
Âm Quảng Đông: ngaau1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/2

jiào ㄐㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 校 (1) nghĩa ① (bộ 木).

Từ điển Trung-Anh

(1) compare
(2) criticize

xiào ㄒㄧㄠˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. sửa chữa, đính chính
2. trường học
3. họ Hiệu