Có 1 kết quả:
cè ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
xót xa, bùi ngùi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 惻.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Xót xa, bùi ngùi: 惻然不樂 Bùi ngùi không vui;
② Thương xót: 惻隱 Lòng thương xót không nỡ làm khổ ai, lòng trắc ẩn.
② Thương xót: 惻隱 Lòng thương xót không nỡ làm khổ ai, lòng trắc ẩn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 惻
Từ điển Trung-Anh
sorrowful
Từ ghép 6