Có 1 kết quả:

ㄘㄜˋ
Âm Pinyin: ㄘㄜˋ
Tổng nét: 9
Bộ: xīn 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フノ丶丨丨
Thương Hiệt: PBON (心月人弓)
Unicode: U+607B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trắc
Âm Nôm: trắc
Âm Quảng Đông: cak1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

ㄘㄜˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

xót xa, bùi ngùi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 惻.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Xót xa, bùi ngùi: 惻然不樂 Bùi ngùi không vui;
② Thương xót: 惻隱 Lòng thương xót không nỡ làm khổ ai, lòng trắc ẩn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 惻

Từ điển Trung-Anh

sorrowful

Từ ghép 6