Có 2 kết quả:

yōu ㄧㄡyǒu ㄧㄡˇ
Âm Pinyin: yōu ㄧㄡ, yǒu ㄧㄡˇ
Tổng nét: 18
Bộ: xīn 心 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一ノ丨フ一一丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: PMBE (心一月水)
Unicode: U+61EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ưu
Âm Quảng Đông: jau1, jau2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/2

yōu ㄧㄡ

phồn thể

Từ điển phổ thông

lo âu, lo lắng

Từ ghép 5

yǒu ㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) grievous
(2) relaxed