Có 2 kết quả:
yōu ㄧㄡ • yǒu ㄧㄡˇ
Tổng nét: 18
Bộ: xīn 心 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖憂
Nét bút: 丶丶丨一ノ丨フ一一丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: PMBE (心一月水)
Unicode: U+61EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Bi thu - 悲秋 (Lục Du)
• Cảm hoài kỳ 1 - 感懷其一 (Bảo Giám thiền sư)
• Chiêu Quân oán - 昭君怨 (Vương Tường)
• Hoàng oanh nhi - Kiều vịnh mộc già - 黃鶯兒-翹詠木枷 (Thanh Tâm tài nhân)
• Khí phụ thi - 棄婦詩 (Tào Thực)
• Phi tửu - 非酒 (Ung Đào)
• Tặng phụ thi kỳ 1 - 贈婦詩其一 (Tần Gia)
• Thu sơn - 秋山 (Bạch Cư Dị)
• Tứ Thăng Hoa lộ tuyên phủ sứ Nguyễn Ngạn Quang - 賜升華路宣撫使阮彥光 (Hồ Quý Ly)
• Vi Cố Ngạn Tiên tặng phụ kỳ 1 - 為顧彥先贈婦其一 (Lục Cơ)
• Cảm hoài kỳ 1 - 感懷其一 (Bảo Giám thiền sư)
• Chiêu Quân oán - 昭君怨 (Vương Tường)
• Hoàng oanh nhi - Kiều vịnh mộc già - 黃鶯兒-翹詠木枷 (Thanh Tâm tài nhân)
• Khí phụ thi - 棄婦詩 (Tào Thực)
• Phi tửu - 非酒 (Ung Đào)
• Tặng phụ thi kỳ 1 - 贈婦詩其一 (Tần Gia)
• Thu sơn - 秋山 (Bạch Cư Dị)
• Tứ Thăng Hoa lộ tuyên phủ sứ Nguyễn Ngạn Quang - 賜升華路宣撫使阮彥光 (Hồ Quý Ly)
• Vi Cố Ngạn Tiên tặng phụ kỳ 1 - 為顧彥先贈婦其一 (Lục Cơ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
lo âu, lo lắng
Từ ghép 5
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grievous
(2) relaxed
(2) relaxed