Có 1 kết quả:

qiāng ㄑㄧㄤ
Âm Pinyin: qiāng ㄑㄧㄤ
Tổng nét: 8
Bộ: gē 戈 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶フフ一フノ丶
Thương Hiệt: OUI (人山戈)
Unicode: U+6217
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sang, thương
Âm Nôm: thương
Âm Quảng Đông: coeng3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

qiāng ㄑㄧㄤ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. ngược
2. chống lên, đỡ lên

Từ điển Trần Văn Chánh

Chống: 拿一根棍子戧門 Lấy gậy chống cửa; 墻要倒了,要戧住 Tường sắp đổ, phải chống mới được. Xem 戧 [qiang].

Từ điển Trần Văn Chánh

Ngược: 戧風 Gió ngược; 戧水 Nước ngược; 戧轍兒走 Đi ngược chiều. Xem 戧 [qiàng].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 戧

Từ điển Trung-Anh

(1) contrary
(2) pushing against
(3) bump
(4) knock
(5) used as equivalent for 搶|抢[qiang1]

Từ ghép 1