Có 1 kết quả:
qiāng ㄑㄧㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngược
2. chống lên, đỡ lên
2. chống lên, đỡ lên
Từ điển Trần Văn Chánh
Chống: 拿一根棍子戧門 Lấy gậy chống cửa; 墻要倒了,要戧住 Tường sắp đổ, phải chống mới được. Xem 戧 [qiang].
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngược: 戧風 Gió ngược; 戧水 Nước ngược; 戧轍兒走 Đi ngược chiều. Xem 戧 [qiàng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 戧
Từ điển Trung-Anh
(1) contrary
(2) pushing against
(3) bump
(4) knock
(5) used as equivalent for 搶|抢[qiang1]
(2) pushing against
(3) bump
(4) knock
(5) used as equivalent for 搶|抢[qiang1]
Từ ghép 1