Có 1 kết quả:

jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Tổng nét: 9
Bộ: shǒu 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: QHKL (手竹大中)
Unicode: U+6322
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiệu
Âm Nôm: kiểu

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

jiǎo ㄐㄧㄠˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. uốn cho cong lên
2. nắn cho ngay lại
3. duỗi ra

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 撟.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Duỗi ra.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Uốn lên, cong lên, ngẩng lên, nâng lên: 舌撟不能下 Lưỡi cong lên không xuống được;
② Làm cho cong, uốn cong;
③ Đặt cho ngay, nắn sửa lại cho ngay (cho đúng): 寡人慾撟邪防非 Quả nhân muốn sửa lại điều bậy và phòng sự sai lầm (Hán thư);
④ Truyền giả (mệnh lệnh) (như 矯, bộ 矢);
⑤ Làm cho tan nát;
⑥ Mạnh mẽ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 撟

Từ điển Trung-Anh

(1) to raise
(2) to lift
(3) to pretend
(4) counterfeit
(5) unyielding
(6) variant of 矯|矫[jiao3]
(7) to correct