Có 1 kết quả:
jiǎo ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. uốn cho cong lên
2. nắn cho ngay lại
3. duỗi ra
2. nắn cho ngay lại
3. duỗi ra
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 撟.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Duỗi ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Uốn lên, cong lên, ngẩng lên, nâng lên: 舌撟不能下 Lưỡi cong lên không xuống được;
② Làm cho cong, uốn cong;
③ Đặt cho ngay, nắn sửa lại cho ngay (cho đúng): 寡人慾撟邪防非 Quả nhân muốn sửa lại điều bậy và phòng sự sai lầm (Hán thư);
④ Truyền giả (mệnh lệnh) (như 矯, bộ 矢);
⑤ Làm cho tan nát;
⑥ Mạnh mẽ.
② Làm cho cong, uốn cong;
③ Đặt cho ngay, nắn sửa lại cho ngay (cho đúng): 寡人慾撟邪防非 Quả nhân muốn sửa lại điều bậy và phòng sự sai lầm (Hán thư);
④ Truyền giả (mệnh lệnh) (như 矯, bộ 矢);
⑤ Làm cho tan nát;
⑥ Mạnh mẽ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 撟
Từ điển Trung-Anh
(1) to raise
(2) to lift
(3) to pretend
(4) counterfeit
(5) unyielding
(6) variant of 矯|矫[jiao3]
(7) to correct
(2) to lift
(3) to pretend
(4) counterfeit
(5) unyielding
(6) variant of 矯|矫[jiao3]
(7) to correct