Có 1 kết quả:

ㄈㄨˇ
Âm Pinyin: ㄈㄨˇ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一ノノ丨一丨丶
Thương Hiệt: QIOI (手戈人戈)
Unicode: U+636C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phủ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): な.でる (na.deru)
Âm Quảng Đông: fu2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

ㄈㄨˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

phủ dụ

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 拊, 撫.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Phủ 撫 — Một âm là Phụ. Xem Phụ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đưa tay lấy — Dùng như chữ Phụ 拊 — Một âm là Phủ. Xem Phủ.