Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ, liè ㄌㄧㄝˋ, lüè
Tổng nét: 22
Bộ: shǒu 手 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: QMMP (手一一心)
Unicode: U+6526
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lệ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai), シ (shi), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): お.る (o.ru), ねじ.る (neji.ru)
Âm Quảng Đông: lai6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4