Có 2 kết quả:
chūn ㄔㄨㄣ • chǔn ㄔㄨㄣˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
mùa xuân
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “xuân” 春.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ xuân 春.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 春.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Xuân 春.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 春[chun1]
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “xuân” 春.