Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fǎng ㄈㄤˇTổng nét: 8
Bộ:
rì 日 (+4 nét)
Hình thái:
⿱日方Nét bút:
丨フ一一丶一フノThương Hiệt: AYHS (日卜竹尸)
Unicode:
U+6618Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận